Có 2 kết quả:
香子兰 xiāng zǐ lán ㄒㄧㄤ ㄗˇ ㄌㄢˊ • 香子蘭 xiāng zǐ lán ㄒㄧㄤ ㄗˇ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vanilla
(2) Vanilla planifolia
(2) Vanilla planifolia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vanilla
(2) Vanilla planifolia
(2) Vanilla planifolia
Bình luận 0